461. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 3 Period 6: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
462. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 2 Period 3: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
463. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 12 Lesson 1 Period 1: Unit 12/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
464. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 11 Lesson 3 Period 5: Unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
465. PHẠM NGỌC KIÊN
Unit 11 Lesson 1 Period 2: Unit 11/ Phạm Ngọc Kiên: Biên soạn; TH Chu Văn An.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
466. NGUYỄN THỊ THÂN
Unit 7/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
467. NGUYỄN THỊ THÂN
Unit 3/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài tập;
468. NGUYỄN THỊ MINH TÂM
Unit 3: Lesson 5/ Nguyễn Thị Minh Tâm: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
469. NGUYỄN THỊ THÂN
Unit 4 - Listening/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
470. NGUYỄN THỊ THÂN
Cities of the future - Listening: Unit 3/ Nguyễn Thị Thân: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh;
471. PHẠM THỊ NGA
Reading: Unit 3/ Phạm Thị Nga: biên soạn; Quốc học Quy Nhơn.- 2025
Chủ đề: Tiếng Anh; Bài tập;
472. ĐÀO THỊ NHU
Unit 6 Clothes lesson 31/ Đào Thị Nhu: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
473. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
Unit1: Lesson 3: A Closer Look 2/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
474. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6 - DESCRIBING PEOPLE Period 97: Art Lesson 4.2 (page 88)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
475. PHẠM ĐỨC THỊNH
UNIT 6 – CLOTHES Period 97: Culture Lesson (page 92)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
476. PHẠM TRƯỜNG THỊNH
Unit1: Lesson 2: A Closer Look 1/ Phạm Trường Thịnh: biên soạn; Trường THCS Cát Tài.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh;
477. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 6 – CLOTHES Culture Lesson (page 92)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
478. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 6 - DESCRIBING PEOPLE Art Lesson 4.2 (page 88)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;